English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: slab

Best translation match:
English Vietnamese
slab
* danh từ
- phiến đá mỏng
- tấm ván bìa
- thanh, tấm
=slab of chocolate+ thanh sôcôla
* ngoại động từ
- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
- lát bằng tấm, lát bằng phiến
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính

Probably related with:
English Vietnamese
slab
khúc ; ván ; xác ;
slab
khúc ; ván ; xác ;

May related with:
English Vietnamese
slab-sided
* tính từ
- cao và gầy, lẻo khoẻo
slabbing
* danh từ
- xem slab
* ngoại động từ slab
- đặt tấm lát
- ốp
- bóc gỗ bìa
- xẻ đá thành tấm
- lát thành tấm
- cán kim loại thành tấm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: