English to Vietnamese
Search Query: skeletonise
Best translation match:
English | Vietnamese |
skeletonise
|
* ngoại động từ
- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra - nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...) |
May related with:
English | Vietnamese |
skeletonise
|
* ngoại động từ
- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra - nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet