English to Vietnamese
Search Query: skein
Best translation match:
English | Vietnamese |
skein
|
* danh từ
- cuộn chỉ, cuộc len - đàn vịt trời đang bay - việc rắc rối như mớ bòng bong |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skein
|
bòng bong ;
|
skein
|
bòng bong ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
skein
|
* danh từ
- cuộn chỉ, cuộc len - đàn vịt trời đang bay - việc rắc rối như mớ bòng bong |
skein
|
bòng bong ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet