English to Vietnamese
Search Query: skelp
Best translation match:
English | Vietnamese |
skelp
|
* danh từ (Ớ-cốt)
- cái bạt tai, cái tạt tai - tiếng bốp (bạt tai) * ngoại động từ - (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai) * nội động từ - (Ê-cốt) chạy vội, đi vội |
May related with:
English | Vietnamese |
skelp
|
* danh từ (Ớ-cốt)
- cái bạt tai, cái tạt tai - tiếng bốp (bạt tai) * ngoại động từ - (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai) * nội động từ - (Ê-cốt) chạy vội, đi vội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet