English to Vietnamese
Search Query: beginner
Best translation match:
English | Vietnamese |
beginner
|
* danh từ
- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beginner
|
khởi đầu ; kẻ mới học thôi ; người mới bắt đầu ;
|
beginner
|
khởi đầu ; kẻ mới học thôi ; người mới bắt đầu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
beginner; initiate; novice; tiro; tyro
|
someone new to a field or activity
|
beginner; father; founder; founding father
|
a person who founds or establishes some institution
|
May related with:
English | Vietnamese |
beginner
|
* danh từ
- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet