English to Vietnamese
Search Query: begin
Best translation match:
English | Vietnamese |
begin
|
* (bất qui tắc) động từ began
/bi'gæn/; begun /bi'gʌn/ - bắt đầu, mở đầu, khởi đầu =when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào? - bắt đầu nói !to begin at - bắt đầu từ =to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu !to begon upon - bắt đầu làm (việc gì) !to begin with - trước hết là, đầu tiên là =to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này !to begin the world - (xem) world !well begun is half done - bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
begin
|
bă ; bă ́ t đâ ; bă ́ t đâ ̀ u ; bă ́ t đâ ̀ ; bắt đầu lại từ đầu ; bắt đầu tiến hành ; bắt đầu từ sớm hơn ; bắt đầu từ sớm ; bắt đầu từ ; bắt đầu ; ch ; chuẩn ; chất ; cảm ; diễn ; gõ đi ; hãy bắt đầu ; hãy khởi ; hãy ; khả ; khởi phát ; khởi ; khởi đầu ; khởi động ; kể ; là từ dùng ; lúc đầu ; lớp ; màn ; mới bắt đầu ; mở đầu ; người cá ; quả đã bị hái ; rút ; sẵn sàng ; sẽ bắt đầu từ ; sẽ bắt đầu ; ta ; thưa ; thể bắt đầu ; thực thi ngay ; thực tế ; tiến hành ; từ dùng ; từ đầu ; u bă ́ t đâ ; xây ; xấu ; đầu đuôi ; ̉ bă ́ t đâ ;
|
begin
|
bă ; bă ́ t ; bă ́ t đâ ; bă ́ t đâ ̀ ; bắt ; bắt đầu lại từ đầu ; bắt đầu tiến hành ; bắt đầu từ sớm hơn ; bắt đầu từ sớm ; bắt đầu từ ; bắt đầu ; ch ; chuẩn ; chất ; cảm ; diễn ; gõ đi ; hiểu ; hãy bắt đầu ; hãy khởi ; hãy ; khả ; khởi phát ; khởi ; khởi đầu ; khởi động ; kể ; là từ dùng ; lúc đầu ; lớp ; màn ; mới bắt đầu ; người cá ; quả đã bị hái ; rút ; sẽ bắt đầu từ ; sẽ bắt đầu ; ta ; thưa ; thể bắt đầu ; thực thi ngay ; thực tế ; tiến hành ; từ dùng ; từ đầu ; u bă ́ t đâ ; xây ; xấu ; điê ; đầu đuôi ; ̉ bă ́ t đâ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
begin; menachem begin
|
Israeli statesman (born in Russia) who (as prime minister of Israel) negotiated a peace treaty with Anwar Sadat (then the president of Egypt) (1913-1992)
|
begin; commence; get; get down; set about; set out; start; start out
|
take the first step or steps in carrying out an action
|
begin; start
|
have a beginning, in a temporal, spatial, or evaluative sense
|
begin; commence; lead off; start
|
set in motion, cause to start
|
May related with:
English | Vietnamese |
beginning
|
* danh từ
- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu =from beginning to end+ từ đầu đến cuối - căn nguyên, nguyên do =we missed the train and that was the beginning of all our troubles+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi !to good beginning is half the battle - (xem) battle !a good beginning makes a good ending - (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt !the beginning of the end - bắt đầu của sự kết thúc |
begin block
|
- (Tech) khối bắt đầu
|
begin column
|
- (Tech) cột bắt đầu
|
begin window
|
- (Tech) bắt đầu cửa xổ [NB]
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet