English to Vietnamese
Search Query: bedstead
Best translation match:
English | Vietnamese |
bedstead
|
* danh từ
- khung giường |
May be synonymous with:
English | English |
bedstead; bedframe
|
the framework of a bed
|
May related with:
English | Vietnamese |
flying bedstead
|
* danh từ
- máy bay thí nghiệm lên thẳng |
flying-bedstead
|
* danh từ
- máy bay thí nghiệm lên thẳng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet