English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bedside

Best translation match:
English Vietnamese
bedside
* danh từ
- cạnh giường
!to sit (watch) at (by) someone's bedside
- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
!to have a good bedside manner
- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)

Probably related with:
English Vietnamese
bedside
bên cạnh giường ; bệnh ; cạnh giường ngủ ; cạnh giường ; giường bệnh ; giường ; một giường bệnh ; trang điểm cạnh giường ngủ ; đầu giường ; đặt bên giường bệnh ;
bedside
bên cạnh giường ; bệnh ; cạnh giường ngủ ; cạnh giường ; giường bệnh ; giường ; một giường bệnh ; trang điểm cạnh giường ngủ ; đầu giường ; đặt bên giường bệnh ;

May related with:
English Vietnamese
bedside
* danh từ
- cạnh giường
!to sit (watch) at (by) someone's bedside
- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh
!to have a good bedside manner
- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: