English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beds

Probably related with:
English Vietnamese
beds
chiếc giường ; cái giường ; giường ngủ ; giường ; máng ; những chiếc giường ; những giường ; trên giường ;
beds
chiếc giường ; cái giường ; giường ngủ ; giường ; máng ; những chiếc giường ; những giường ; trên giường ;

May related with:
English Vietnamese
air-bed
* danh từ
- nệm hơi
anvil-bed
-block)
/'ænvilblɔk/
* danh từ
- để đe
bed-bug
* danh từ
- con rệp
bed-clothes
* danh từ số nhiều
- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
=to turn down the bed-clothes+ giũ giường
bed-rock
* danh từ
- nền đá; đá gốc, đá móng
- nền tảng
!to get down to bed-rock
- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
bed-sitter
-sitting-room)
/'bed'sitiɳrum/
* danh từ
- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
bed-sitting-room
-sitting-room)
/'bed'sitiɳrum/
* danh từ
- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách
bedding
* danh từ
- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
- ổ rơm (cho súc vật)
- nền, lớp dưới cùng
- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
box bed
* danh từ
- giường cũi
camp-bed
* danh từ
- giường xếp, giường gấp
carpet-bed
* danh từ
- luống cây lùn bố trí thành hình
coal-bed
* danh từ
- vỉa than
day-bed
* danh từ
- đi văng, xôfa
divan-bed
* danh từ
- giường đi văng
earth-bed
* danh từ
- luống đất (để gieo trồng)
- mộ, mồ, mả
eel-bed
* danh từ
- ao nuôi lươn
feather-bed
* danh từ
- nệm nhồi bông
* ngoại động từ
- làm dễ dàng cho (ai)
- nuông chiều (ai)
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
filter-bed
* danh từ
- bể lọc
flock-bed
* danh từ
- nệm nhồi bông len phế phẩm
flower-bed
* danh từ
- luống hoa
folding-bed
-cot) /'fouldiɳkɔt/
* danh từ
- giường gấp
garden-bed
* danh từ
- luống hoa
onion-bed
* danh từ
- đất trồng hành
- luống hành
oyster-bed
-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/
* danh từ
- bãi nuôi sò (ở biển)
plank bed
* danh từ
- giường phản
press-bed
* danh từ
- giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được)
road-bed
* danh từ
- nền đường; nền đường sắt
rock-bed
* danh từ
- nền đá (ở đây)
sand-bed
* danh từ
- lớp cát
seed bed
* danh từ
- (nông nghiệp) luống gieo hạt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: