English to Vietnamese
Search Query: bedtime
Best translation match:
English | Vietnamese |
bedtime
|
* danh từ
- giờ đi ngủ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bedtime
|
biết giờ đi ngủ ; buồn ngủ ; cổ tích ; giờ ngủ ; giờ đi ngủ ; giữa đêm ; giữa đêm đấy ; lúc ngủ ; nghe lúc đi ngủ ; ngủ ; ru ngủ ; trước giờ đi ngủ ; trước lúc đi ngủ ; tới giờ ngủ rồi ; đi ngủ con ; đi ngủ ; đêm khuya ; đến giờ ngủ rồi ;
|
bedtime
|
biết giờ đi ngủ ; buồn ngủ ; cổ tích ; giờ ngủ ; giờ đi ngủ ; giữa đêm ; giữa đêm đấy ; lúc ngủ ; nghe lúc đi ngủ ; ngủ ; ru ngủ ; rô ; trước giờ đi ngủ ; trước lúc đi ngủ ; tới giờ ngủ rồi ; đi ngủ con ; đi ngủ ; đêm khuya ; đến giờ ngủ rồi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bedtime
|
* danh từ
- giờ đi ngủ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet