English to Vietnamese
Search Query: royalist
Best translation match:
English | Vietnamese |
royalist
|
* danh từ
- người theo chủ nghĩa bảo hoàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan - (định ngữ) bảo hoàng |
May be synonymous with:
English | English |
royalist; monarchist
|
an advocate of the principles of monarchy
|
royalist; cavalier
|
a royalist supporter of Charles I during the English Civil War
|
May related with:
English | Vietnamese |
royalistic
|
* tính từ
- bảo hoàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet