English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: royalty

Best translation match:
English Vietnamese
royalty
* danh từ
- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)

Probably related with:
English Vietnamese
royalty
gia ; hoàng gia vậy ; hoàng gia ; hoàng tộc ; hoàng tử ; hoàng ; người quý tộc ; người trong hoàng gia ; người trong hoàng tộc ; những nhà quý tộc ; sự trung thành đối với ; tộc ;
royalty
hoàng gia vậy ; hoàng gia ; hoàng tộc ; hoàng tử ; hoàng ; người quý tộc ; người trong hoàng gia ; người trong hoàng tộc ; những nhà quý tộc ; sự trung thành đối với ; tộc ;

May be synonymous with:
English English
royalty; royal family; royal house; royal line
royal persons collectively

May related with:
English Vietnamese
royalty
* danh từ
- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua
- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân
- hoàng gia
- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua
- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)
- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất)
royalties
- (Econ) Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).
+ Xem COMPENSATION RULES.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: