English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: royale

Probably related with:
English Vietnamese
royale
royal ;

May related with:
English Vietnamese
royal sail
* danh từ
- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)
royal stag
* danh từ
- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)
royalism
* danh từ
- chủ nghĩa bảo hoàng
royally
* phó từ
- như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
princess royal
* danh từ(Princess Royal)+công chúa cả (ở Anh)
royal blue
* danh từ
- màu xanh lam sẫm, tươi
royal commission
* danh từ
- (Royal Commission) Hội đồng Hoàng gia
royal highness
* danh từ
- hoàng thân; điện hạ
royal jelly
* danh từ
- sữa ong chúa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: