English to Vietnamese
Search Query: rounding
Best translation match:
English | Vietnamese |
rounding
|
* danh từ
- sự lượn tròn - sự làm tròn - sự vê tròn (đầu răng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rounding
|
dựng ; số được làm tròn ;
|
rounding
|
dựng ; số được làm tròn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rounding; rounding error
|
(mathematics) a miscalculation that results from rounding off numbers to a convenient number of decimals
|
May related with:
English | Vietnamese |
all-round
|
* tính từ
- toàn diện, toàn năng =all-round development+ sự phát triển toàn diện =an all-round man+ người toàn năng |
giddy-go-round
|
* danh từ
- vòng quay ngựa g |
go round
|
- đi vòng, đi quanh
=to go a long way round+ đi một vòng lớn =to go round the word+ đi vòng quanh thế giới - đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn) =there are not enough cakes to go round+ không đủ bánh để chia khắp lượt - đi thăm (ai) =to go round to someone+ đi thăm ai - quay, quay tròn (bánh xe) |
half-round
|
* danh từ
- nửa vòng tròn bán nguyệt * tính từ - (hình) bán nguyệt |
merry-go-round
|
* danh từ
- vòng quay ngựa gỗ - chỗ ngã tư rẽ một chiều - cuộc vui miệt mài - hồi bận bịu tới tấp |
round robin
|
* danh từ
- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên) |
round turn
|
* danh từ
- (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...) !to bring up with a round turn - chặn đứng lại |
round-house
|
* danh từ
- (sử học) nhà tạm gian - (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy |
round-shouldered
|
* tính từ
- gù |
round-table
|
* tính từ
- bàn tròn =a round-table conference+ hội nghị bàn tròn |
round-the-clock
|
* tính từ
- suốt ngày đêm |
round-trip
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =round-trip ticket+ vé khứ hồi |
round-up
|
* danh từ
- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật - cuộc vây bắt, cuộc bố ráp - sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...) =prerss round-up+ sự điểm báo - cuộc hội họp, cuộc họp mặt =a round-up of old friend+ cuộc họp mặt những người bạn cũ |
roundness
|
* danh từ
- sự tròn, trạng thái tròn |
whip-round
|
* danh từ
- sự quyên tiền =to have a whip-round for+ quyên tiền để (cho) * nội động từ - quyên tiền |
annecy round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Annecy.
+ Vòng thứ hai (1949) của cuộc đàm phán thương mại theo HIỆP ƯỚC CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH (GATT). |
dillon round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Dillon
+ Tên thường dùng cho vòng dàm phán thương mại thứ năm tổ chức dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH ở GENEVA (1960-1961) |
geneva round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Geneva.
+ Tên thường gọi cho cả vòng đàm phán thứ nhất (1947) và lần đàm phán thứ tư (1955-56) trong khuôn khổ về Hiệp định chung về thuế quan và thương mại. |
kenedy round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Kenedy.
+ Vòng thương thuyết mậu dịch đa phương lần thứ sáu, tiến hành dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH diễn ra ở Geneva từ 1964-1967. Không giống các vòng thương thuyết mậu dịch trước đó thường khuyến khích giảm hàng rào mậu dịch đa phương, vòng Kenedy đã dẫn tới việc thương lượng giảm thuế quan đối với những nhóm hàng hoá cụ thể chứ không thương lượng về một mặt hàng. |
tokyo round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Tokyo.
+ Vòng đàm phán thương mại đa phương, tổ chức dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH (GATT) diễn ra ở Tokyo từ 1973-1979. Vòng đàm phán Tokyo giải quyết các vấn đề cản trở thương mại thuế quan và phi thuế quan. |
uruguay round
|
- (Econ) Vòng đàm phán Uruguay.
|
wage round
|
- (Econ) Vòng quay tiền công.
+ Giả thuyết cho rằng tồn tại những mối liên kết chặt chẽ giữa các mức tiền lương thanh toán cho các nhóm đàm phán trong nền kinh tế, kết qủa là việc thanh toán lương tuân theo những hình thái nhất định mỗi năm. |
round brackets
|
* danh từ
- dấu ngoặc đơn |
round-celled
|
* danh từ
- (sinh vật học) có tế bào tròn |
round-eared
|
* tính từ
- có tai tròn - có lá tròn (cây) - hai tai bị che (mũ) |
round-edged
|
* tính từ
- có mép tròn |
round-eyed
|
* tính từ
- tròn mắt; trố mắt |
round-meshed
|
* tính từ
- có lỗ, mặt tròn |
round-trip ticket
|
* danh từ
- vé khứ hồi |
rounded
|
* tính từ
- bị làm thành tròn - phát triển đầy đủ = a rounded view of life+một nhân sinh quan phát triển đầy đủ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet