English to Vietnamese
Search Query: roundly
Best translation match:
English | Vietnamese |
roundly
|
* phó từ
- tròn trặn - hoàn hảo, hoàn toàn =to accomplish roundly a day+ hoàn thành tốt một nhiệm vụ - thẳng, không úp mở =I told him roundly that...+ tôi nói thẳng với anh ta rằng... =to be roundly abused+ bị chửi thẳng vào mặt |
May be synonymous with:
English | English |
roundly; bluffly; bluntly; brusquely; flat out
|
in a blunt direct manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
roundly
|
* phó từ
- tròn trặn - hoàn hảo, hoàn toàn =to accomplish roundly a day+ hoàn thành tốt một nhiệm vụ - thẳng, không úp mở =I told him roundly that...+ tôi nói thẳng với anh ta rằng... =to be roundly abused+ bị chửi thẳng vào mặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet