English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: round-house

Best translation match:
English Vietnamese
round-house
* danh từ
- (sử học) nhà tạm gian
- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: