English to Vietnamese
Search Query: roumanian
Best translation match:
English | Vietnamese |
roumanian
|
* tính từ
- (thuộc) Ru-ma-ni * danh từ - người Ru-ma-ni - tiếng Ru-ma-ni |
May be synonymous with:
English | English |
roumanian; romanian; rumanian
|
of or relating to or characteristic of the country of Romania or its people or languages
|
May related with:
English | Vietnamese |
roumanian
|
* tính từ
- (thuộc) Ru-ma-ni * danh từ - người Ru-ma-ni - tiếng Ru-ma-ni |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet