English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roulette

Best translation match:
English Vietnamese
roulette
* danh từ
- (đánh bài) Rulet
- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
- (toán học) Rulet

Probably related with:
English Vietnamese
roulette
cho ; cò quay ; mô tô ; ru lét ; trò roulette ; trò ;
roulette
cò quay ; ru lét ; trò roulette ; trò ;

May be synonymous with:
English English
roulette; line roulette
a line generated by a point on one figure rolling around a second figure
roulette; toothed wheel
a wheel with teeth for making a row of perforations

May related with:
English Vietnamese
roulette
* danh từ
- (đánh bài) Rulet
- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
- (toán học) Rulet
russian roulette
* danh từ
- trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)
- trò may rủi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: