English to Vietnamese
Search Query: roughshod
Best translation match:
English | Vietnamese |
roughshod
|
* tính từ
- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa) !to ride roughhood over somebody - hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai |
May be synonymous with:
English | English |
roughshod; barbarous; brutal; cruel; fell; savage; vicious
|
(of persons or their actions) able or disposed to inflict pain or suffering
|
roughshod; heavy-handed
|
unjustly domineering
|
May related with:
English | Vietnamese |
roughshod
|
* tính từ
- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa) !to ride roughhood over somebody - hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet