English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rotundly

Best translation match:
English Vietnamese
rotundly
* phó từ
- oang oang (giọng nói)
- kêu rỗng (văn)
- béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
- tròn

May be synonymous with:
English English
rotundly; sonorously
in a sonorous manner

May related with:
English Vietnamese
rotundly
* phó từ
- oang oang (giọng nói)
- kêu rỗng (văn)
- béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)
- tròn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: