English to Vietnamese
Search Query: rotundate
Best translation match:
English | Vietnamese |
rotundate
|
* tính từ
- dạng tròn |
May related with:
English | Vietnamese |
rotundity
|
* danh từ
- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh - tính khoa trương, tính kể (văn) |
rotundate
|
* tính từ
- dạng tròn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet