English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rouble

Best translation match:
English Vietnamese
rouble
* danh từ
- đồng rúp (tiền Liên-xô)

May be synonymous with:
English English
rouble; ruble
the basic unit of money in Russia

May related with:
English Vietnamese
rouble
* danh từ
- đồng rúp (tiền Liên-xô)
transferable rouble
- (Econ) Rúp chuyển đổi được.
+ Một đơn vị tiền tệ kế toán do Liên Xô đưa ra năm 1963 cho việc thanh toán số dư thương mại giữa các nước trong hội đồng tương trợ kinh tế.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: