English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rotund

Best translation match:
English Vietnamese
rotund
* tính từ
- oang oang (giọng nói)
- kêu rỗng (văn)
- phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn

May be synonymous with:
English English
rotund; orotund; pear-shaped; round
(of sounds) full and rich
rotund; corpulent; obese; weighty
excessively fat

May related with:
English Vietnamese
rotundity
* danh từ
- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh
- tính khoa trương, tính kể (văn)
rotundate
* tính từ
- dạng tròn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: