English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rot

Best translation match:
English Vietnamese
rot
* danh từ
- sự mục nát, sự thối rữa
- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)
=don't talk rot!+ đừng có nói vớ vẩn!
- ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)
- một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)
=a rot set in+ bắt đầu một loạt những thất bại
- tình trạng phiền toái khó chịu
* nội động từ
- mục rữa
- nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa
- chết mòn, kiệt quệ dần
=to be left to rot in goal+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
* ngoại động từ
- làm cho mục nát
- (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
- nói dối, lừa phỉnh (ai)
!to rot about
- lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
!to rot away
- chết dần chết mòn
!to rot off
- tàn héo, tàn tạ

Probably related with:
English Vietnamese
rot
bị nhốt ; bị thối ; chết dần chết mòn ; cái xác đó thối rữa ; cô mục rữa ; cô ; già đi ; hư ; khát ; kiếm ; làm mục rữa ; làm sâu ; mu ; mục nát ; mục rữa ; mục thây ; mục xương ; mục ; mục được ; nằm mục rữa ; rục đi ; rữa ; sẽ mục ra ; sẽ mục ; sẽ thối rữa ; thúi ; thối ruỗng ; thối rữa dưới đó ; thối rữa ; tàn tạ ; đa ̃ mu ̣ c na ; ̀ mu ;
rot
bị nhốt ; bị thối ; chết dần chết mòn ; cái xác đó thối rữa ; cô mục rữa ; cô ; già đi ; hư ; khát ; kiếm ; làm mục rữa ; làm sâu ; mu ; mục nát ; mục rữa ; mục thây ; mục xương ; mục ; mục được ; nằm mục rữa ; rục đi ; rữa ; sẽ mục ra ; sẽ mục ; sẽ thối rữa ; thúi ; thối ruỗng ; thối rữa dưới đó ; thối rữa ; tàn tạ ; ̀ mu ;

May be synonymous with:
English English
rot; putrefaction
a state of decay usually accompanied by an offensive odor
rot; decomposition; putrefaction; rotting
(biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
rot; buncombe; bunk; bunkum; guff; hogwash
unacceptable behavior (especially ludicrously false statements)
rot; decompose; molder; moulder
break down
rot; waste
become physically weaker

May related with:
English Vietnamese
dry-rot
* danh từ
- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
- (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ
foot-rot
* danh từ
- (thú y học) bệnh lở chân
rot-gut
* danh từ
- rượu mạnh uống hại dạ dày
* tính từ
- uống hại dạ dày (rượu)
rotative
* tính từ
- (như) rotational
- quay vòng (như bánh xe)
tommy rot
* danh từ
- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột
dry rot
- sự mục khô (của gỗ)
- nấm gây mục khô gỗ
tommy-rot
* danh từ
- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: