English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rotary

Best translation match:
English Vietnamese
rotary
* tính từ
- quay
=the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất
=rotary furnace+ lò quay
* danh từ
- máy quay; máy in quay
- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)

May be synonymous with:
English English
rotary; circle; roundabout; traffic circle
a road junction at which traffic streams circularly around a central island
rotary; rotary converter; synchronous converter
electrical converter consisting of a synchronous machine that converts alternating to direct current or vice versa
rotary; circular; orbitual
describing a circle; moving in a circle

May related with:
English Vietnamese
rotary
* tính từ
- quay
=the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất
=rotary furnace+ lò quay
* danh từ
- máy quay; máy in quay
- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)
semi-rotary
* tính từ
- nửa quay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: