English to Vietnamese
Search Query: rosy
Best translation match:
English | Vietnamese |
rosy
|
* tính từ
- hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rosy
|
hồng ; toàn màu hồng ;
|
rosy
|
hồng ; toàn màu hồng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rosy; rose-colored
|
reflecting optimism
|
rosy; flushed; rose-cheeked; rosy-cheeked
|
having the pinkish flush of health
|
rosy; blushful
|
of blush color
|
rosy; fortunate
|
presaging good fortune
|
May related with:
English | Vietnamese |
rosiness
|
* danh từ
- màu hồng |
rosy
|
* tính từ
- hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet