English to Vietnamese
Search Query: rostrum
Best translation match:
English | Vietnamese |
rostrum
|
* danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
- diều hâu - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến - (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) |
May be synonymous with:
English | English |
rostrum; ambo; dais; podium; pulpit; soapbox; stump
|
a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it
|
rostrum; snout
|
beaklike projection of the anterior part of the head of certain insects such as e.g. weevils
|
May related with:
English | Vietnamese |
rostrum
|
* danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
- diều hâu - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến - (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet