English to Vietnamese
Search Query: rockies
Best translation match:
English | Vietnamese |
rockies
|
* danh từ số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rockies
|
núi rockies ;
|
rockies
|
núi rockies ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rockies; rocky mountains
|
the chief mountain range of western North America; extends from British Columbia to northern New Mexico; forms the continental divide
|
May related with:
English | Vietnamese |
rockies
|
* danh từ số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ) |
rocky
|
* tính từ
- như đá, vững như đá, cứng như đá - nhiều đá - (từ lóng) lung lay, không vững |
rockiness
|
* danh từ
- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá - sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá - sự lung lay; tình trạng không vững |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet