English to Vietnamese
Search Query: rocky
Best translation match:
English | Vietnamese |
rocky
|
* tính từ
- như đá, vững như đá, cứng như đá - nhiều đá - (từ lóng) lung lay, không vững |
Probably related with:
English | Vietnamese |
rocky
|
anh ; ginger ; gập gềnh ; nan ; tåi con ; đá ;
|
rocky
|
ginger ; gập gềnh ; nan ; đá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rocky; bouldered; bouldery; stony
|
abounding in rocks or stones
|
rocky; bumpy; jolting; jolty; jumpy; rough
|
causing or characterized by jolts and irregular movements
|
rocky; rough
|
full of hardship or trials
|
May related with:
English | Vietnamese |
rockies
|
* danh từ số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ) |
rocky
|
* tính từ
- như đá, vững như đá, cứng như đá - nhiều đá - (từ lóng) lung lay, không vững |
rockiness
|
* danh từ
- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá - sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá - sự lung lay; tình trạng không vững |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet