English to Vietnamese
Search Query: rockets
Probably related with:
English | Vietnamese |
rockets
|
các tên lửa ; hoả ; lửa ; lửa đi ; quả tên lửa ; rocket ; tên lửa ; tên lửa đó ;
|
rockets
|
các tên lửa ; hoả ; lửa ; lửa đi ; quả tên lửa ; rocket ; tên lửa ; tên lửa đó ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
distress-rocket
|
* danh từ
- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy |
retro-rocket
|
* danh từ
- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất) |
rocketer
|
* danh từ
- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên |
sky-rocket
|
* danh từ
- pháo thăng thiên * nội động từ - tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả) |
smoke-rocket
|
* danh từ
- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò) |
space rocket
|
* danh từ
- tên lửa vũ trụ |
rocket-boosted
|
* tính từ
- được tăng tốc bằng tên lửa |
rocket-powered
|
* tính từ
- có động cơ tên lửa |
rocketeer
|
* danh từ
- chuyên gia về tên lửa |
smoker-rocket
|
* danh từ
- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò) |
step-rocket
|
* danh từ
- tên lửa nhiều tầng |
turbo-rocket
|
* danh từ
- tuabin tên lửa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet