English to Vietnamese
Search Query: rocking
Probably related with:
English | Vietnamese |
rocking
|
chạy ; gỗ bập bênh ; khủng khiếp ; lay ; lắc lư ; lắc ; phải chạy ; quậy ; rung chuyển ; rung ; vì ; đu ; đu đưa nữa ; đu đưa ;
|
rocking
|
chạy ; gỗ bập bênh ; khủng khiếp ; lay ; lắc lư ; lắc ; phải chạy ; quậy ; rung chuyển ; rung ; vì ; đu ; đu đưa nữa ; đu đưa ;
|
May related with:
English | Vietnamese | |
bed-rock
|
* danh từ
- nền đá; đá gốc, đá móng - nền tảng !to get down to bed-rock - tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc |
|
rock fever
|
* danh từ
- (y học) bệnh bruxella |
|
rock scorpion
|
* danh từ
- (từ lóng) người sinh ở Gi-bran-ta |
|
rock-bed
|
* danh từ
- nền đá (ở đây) |
|
rock-bottom
|
* tính từ
- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả) =rock-bottom prices+ giá thấp nhất |
|
rock-breaker
|
* danh từ
- máy nghiền đá |
|
rock-crystal
|
* danh từ
- (khoáng chất) thạch anh |
|
rock-dove
|
-dove) /'rɔkdʌv/
* danh từ - (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) |
|
rock-drill
|
* danh từ
- cái khoan đá, máy khoan đá |
|
rock-garden
|
* danh từ
- núi non bộ |
|
rock-goat
|
-goat) /'rɔkgout/
* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/ - (động vật học) dê rừng núi An-pơ |
|
rock-hewn
|
* tính từ
- đục từ đá ra |
|
rock-oil
|
* danh từ
- dầu mỏ |
|
rock-pigeon
|
-dove) /'rɔkdʌv/
* danh từ - (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) |
|
rock-salmon
|
-salmon) /'rɔk,sæmən/
* danh từ - (động vật học) cá nhám góc |
|
rock-salt
|
* danh từ
- muối mỏ |
|
rock-tar
|
* danh từ
- dầu mỏ |
|
rock-work
|
* danh từ
- núi non bộ |
|
rocking-chair
|
* danh từ
- ghế xích đu |
|
rocking-horse
|
* danh từ
- ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con) |
|
rocking-turn
|
* danh từ
- vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker) |
|
mantle-rock
|
* danh từ
- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá |
|
punk rock
|
* danh từ
- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ |
|
rock and roll
|
* danh từ
- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc) |
|
rock-biscuit
|
* danh từ
- (Anh) bánh quy nhân quả |
|
rock-burrowing
|
* tính từ
- đục đá |
|
rock-cake
|
* danh từ
- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng |
|
rock-candy
|
* danh từ
- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng |
|
rock-carving
|
* danh từ
- điêu khắc trên đá (tiền sử) |
|
rock-climbing
|
* danh từ - môn leo núi đá | |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet