English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: roaming

Probably related with:
English Vietnamese
roaming
lang thang ; lởn ; rong ;
roaming
lang thang ; lởn ; rong ;

May related with:
English Vietnamese
roam
* danh từ
- cuộc đi chơi rong
- sự đi lang thang
* động từ
- đi chơi rong; đi lang thang
=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng
roam
lang thang ; mẫu ; đi lang thang ; đi lại ; đi ; đặt chân ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: