English to Vietnamese
Search Query: roaming
Probably related with:
English | Vietnamese |
roaming
|
lang thang ; lởn ; rong ;
|
roaming
|
lang thang ; lởn ; rong ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
roam
|
* danh từ
- cuộc đi chơi rong - sự đi lang thang * động từ - đi chơi rong; đi lang thang =to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng |
roam
|
lang thang ; mẫu ; đi lang thang ; đi lại ; đi ; đặt chân ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet