English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: riotous

Best translation match:
English Vietnamese
riotous
* tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
- hỗn loạn, náo loạn
- bừa bâi, phóng đãng
=to lead a riotous life+ sống một cuộc đời phóng đãng

May be synonymous with:
English English
riotous; exuberant; lush; luxuriant; profuse
produced or growing in extreme abundance
riotous; disruptive; troubled; tumultuous; turbulent
characterized by unrest or disorder or insubordination
riotous; debauched; degenerate; degraded; dissipated; dissolute; fast; libertine; profligate
unrestrained by convention or morality

May related with:
English Vietnamese
riotous
* tính từ
- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
- hỗn loạn, náo loạn
- bừa bâi, phóng đãng
=to lead a riotous life+ sống một cuộc đời phóng đãng
riotousness
* danh từ
- sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
- sự hỗn loạn, sự náo loạn
- sự bừa bâi, sự phóng đãng
riotously
* phó từ
- rất; hết sức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: