English to Vietnamese
Search Query: riots
Probably related with:
English | Vietnamese |
riots
|
bạo loạn ; bạo động ; cuộc bạo loạn ; cuộc nổi dậy ; hoảng ; hỗn loạn ; khủng hoảng ; những cuộc biểu tình ; những cuộc náo loạn ; nổi loạn ; đến những vụ bạo loạn ;
|
riots
|
bạo loạn ; bạo động ; cuộc bạo loạn ; cuộc nổi dậy ; hoảng ; hỗn loạn ; khủng hoảng ; những cuộc biểu tình ; những cuộc náo loạn ; nổi loạn ; đến những vụ bạo loạn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
race riot
|
* danh từ
- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) |
race-riot
|
* danh từ
- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) |
riot police
|
* danh từ
- cảnh sát chống bạo loạn |
riot shield
|
* danh từ
- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet