English to Vietnamese
Search Query: resubmit
Best translation match:
English | Vietnamese |
resubmit
|
* ngoại động từ
- lại phục tùng - lại đưa ra đề nghị |
May be synonymous with:
English | English |
resubmit; feed back
|
submit (information) again to a program or automatic system
|
May related with:
English | Vietnamese |
resubmit
|
* ngoại động từ
- lại phục tùng - lại đưa ra đề nghị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet