English to Vietnamese
Search Query: resulting
Probably related with:
English | Vietnamese |
resulting
|
gây ra ; khuyết ; quả ; và kết quả là ;
|
resulting
|
gây ra ; khuyết ; quả ; và kết quả là ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
resultant
|
* tính từ
- kết quả - (vật lý), (toán học) tổng hợp =resultant force+ lực tổng hợp, hợp lực =resultant law+ luật phân phối tổng hợp - (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực |
call by result
|
- (Tech) gọi bằng kết quả
|
resultful
|
* tính từ
- có kết quả, có hiệu quả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet