English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: regardless

Best translation match:
English Vietnamese
regardless
* tính từ
- không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp
=he just went ahead regardless of consequences+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả
=regardless of danger+ bất chấp nguy hiểm

Probably related with:
English Vietnamese
regardless
bất chấp tất cả ; bất chấp tất ; bất chấp ; bất kể ; cho dù ; dù có ; dù sao ; dù ; không cần biết ; không cần ; không liên quan ; không phân biệt ; không ; không đếm xỉa đến ; kể ; mà không quan trọng ; mặc kệ ; thèm quan ; tuy nhiên ; tuy vậy ; đi đâu ; đâu ; đích bất kể biến ;
regardless
bất chấp tất cả ; bất chấp tất ; bất chấp ; bất kể ; cho dù ; dù có ; dù sao ; dù ; không cần biết ; không cần ; không liên quan ; không phân biệt ; không ; không đếm xỉa đến ; kể ; mà không quan trọng ; mặc kệ ; thèm quan ; tuy nhiên ; tuy vậy ; tuy ; ý ; đi ; đi đâu ; đâu ;

May be synonymous with:
English English
regardless; careless
(usually followed by `of') without due thought or consideration

May related with:
English Vietnamese
regardless of
* giới từ
- không chú ý đến (ai/cái gì); không quan tâm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: