English to Vietnamese
Search Query: regarding
Best translation match:
English | Vietnamese |
regarding
|
* giới từ
- đối với (vấn đề...); về phần =policy regarding various natinalities+ chính sách đối với các dân tộc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
regarding
|
cho ; chồng ; có liên quan đến ; dung vê ; liên quan tới ; liên quan ; liên quan đến quan ; liên quan đến việc ; liên quan đến ; liên ; liều ; lời về ; lời ; một lời ; nhìn ; những ; nói về ; nói đến vấn đề ; quan tâm tơ ; quan điểm về ; quan đến ; tích ; vê ; vì ; về chuyện ; về việc ; về ; xem ; đến việc ; đến ; đối với ; đối ;
|
regarding
|
chồng ; có liên quan đến ; dung vê ; liên quan tới ; liên quan ; liên quan đến quan ; liên quan đến việc ; liên quan đến ; liên ; liều ; lời về ; nhìn ; những ; nói về ; nói đến vấn đề ; quan điểm về ; quan đến ; tìm ; tích ; vê ; vì ; về chuyện ; về việc ; về ; xem ; đến ; đối với ; đối ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
regardful
|
* tính từ
- chú ý, hay quan tâm đến =to be regardful of the common interests+ quan tâm đến quyền lợi chung |
regarding
|
* giới từ
- đối với (vấn đề...); về phần =policy regarding various natinalities+ chính sách đối với các dân tộc |
self-regard
|
* danh từ
- sự vị kỷ - sự tự trọng |
regardant
|
* danh từ
- ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet