English to Vietnamese
Search Query: recommendable
Best translation match:
English | Vietnamese |
recommendable
|
* tính từ
- đáng mến (người) - có giá trị (vật) - có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...) |
May related with:
English | Vietnamese |
recommendable
|
* tính từ
- đáng mến (người) - có giá trị (vật) - có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...) |
recommendation
|
* danh từ
- sự giới thiệu, sự tiến cử =to writer in recommendation of someone+ viết thư giới thiệu ai =letter of recommendation+ thư giới thiệu - làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt - sự khuyên nhủ, sự dặn bảo - sự gửi gắm, sự phó thác |
recommender
|
* tính từ
- người giới thiệu, người tiến cử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet