English to Vietnamese
Search Query: realty
Best translation match:
English | Vietnamese |
realty
|
* danh từ
- bất động sản |
Probably related with:
English | Vietnamese |
realty
|
bất động sản ; địa ốc để ;
|
realty
|
bất động sản ; địa ốc để ;
|
May be synonymous with:
English | English |
realty; immovable; real estate; real property
|
property consisting of houses and land
|
May related with:
English | Vietnamese |
realty
|
* danh từ
- bất động sản |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet