English to Vietnamese
Search Query: reamer
Best translation match:
English | Vietnamese |
reamer
|
* danh từ
- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao - (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu |
May be synonymous with:
English | English |
reamer; juice reamer; juicer
|
a squeezer with a conical ridged center that is used for squeezing juice from citrus fruit
|
May related with:
English | Vietnamese |
reamer
|
* danh từ
- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao - (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet