English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ravish

Best translation match:
English Vietnamese
ravish
* ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi
- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)
=to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất
- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)
- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích

Probably related with:
English Vietnamese
ravish
hãm hiếp ;
ravish
hãm hiếp ;

May be synonymous with:
English English
ravish; assault; dishonor; dishonour; outrage; rape; violate
force (someone) to have sex against their will
ravish; delight; enchant; enrapture; enthral; enthrall; transport
hold spellbound

May related with:
English Vietnamese
ravisher
* danh từ
- kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt
- kẻ hiếp dâm
ravishing
* tính từ
- làm say mê, làm say đắm, mê hồn
=ravishing beauty+ sắc đẹp mê hồn
ravishment
* danh từ
- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
- sự hiếp dâm
- sự say mê, sự say đắm
- sự sung sướng tràn trề
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: