English to Vietnamese
Search Query: quarreling
Best translation match:
English | Vietnamese |
quarreling
|
* tính từ
- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn |
May related with:
English | Vietnamese |
quarreler
|
* danh từ
- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự |
quarreller
|
* danh từ
- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự |
quarreling
|
* tính từ
- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet