English to Vietnamese
Search Query: backspace
Best translation match:
English | Vietnamese |
backspace
|
* động từ
- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này - phím lùi, lùi bước |
May be synonymous with:
English | English |
backspace; backspace key; backspacer
|
the typewriter key used for back spacing
|
May related with:
English | Vietnamese |
back space = backspace
|
|
backspace (bs)
|
- (Tech) lùi một nấc, xóa ngược
|
backspace character
|
- (Tech) ký tự lùi
|
backspace key
|
- (Tech) phím lùi
|
backspace statement
|
- (Tech) câu lệnh LÙI
|
bs == backspace
|
|
backspace
|
* động từ
- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này - phím lùi, lùi bước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet