English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abasement

Best translation match:
English Vietnamese
abasement
* danh từ
- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục

May be synonymous with:
English English
abasement; abjection; degradation
a low or downcast state
abasement; humiliation
depriving one of self-esteem

May related with:
English Vietnamese
abase
* ngoại động từ
- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
=to abase one-self+ tự hạ mình
abasement
* danh từ
- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
self-abasement
* danh từ
- sự tự hạ mình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: