English to Vietnamese
Search Query: abash
Best translation match:
English | Vietnamese |
abash
|
* ngoại động từ
- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống |
May be synonymous with:
English | English |
abash; embarrass
|
cause to be embarrassed; cause to feel self-conscious
|
May related with:
English | Vietnamese |
abashment
|
* danh từ
- sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống |
abashed
|
* tính từ
- bối rối, xấu hổ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet