English to Vietnamese
Search Query: azimuthal
Best translation match:
English | Vietnamese |
azimuthal
|
* tính từ
- (thuộc) góc phương vị |
May related with:
English | Vietnamese |
azimuthal
|
* tính từ
- (thuộc) góc phương vị |
azimuth beam
|
- (Tech) góc phương vị
|
azimuth coverage
|
- (Tech) phạm vi/góc quét phương vị
|
azimuth drive
|
- (Tech) truyền động phương vị
|
azimuth potentiometer
|
- (Tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị
|
azimuth rate
|
- (Tech) tốc độ thay đổi phương vị
|
azimuth resolution
|
- (Tech) độ phân giải phương vị
|
azimuth selsyn
|
- (Tech) máy tự đồng bộ phương vị
|
azimuth sweep
|
- (Tech) quét phương vị
|
azimuthal component
|
- (Tech) thành phần phương vị
|
computed azimuth
|
- (Tech) phương vị tính toán
|
azimuthally
|
- xem azimuth
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet