English to Vietnamese
Search Query: pastoralism
Best translation match:
English | Vietnamese |
pastoralism
|
* danh từ
- sinh hoạt nông thôn |
May related with:
English | Vietnamese |
pastoral
|
* tính từ
- (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng - có tính chất đồng quê =pastoral scenery+ phong cảnh đồng quê =pastoral poems+ những bài thơ về đồng quê - (thuộc) đồng cỏ =pastoral land+ đất đồng cỏ - (thuộc) mục sư * danh từ - bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê... - thư của mục sư gửi cho con chiên |
pastorale
|
* danh từ
- (âm nhạc) khúc đồng quê |
pastorate
|
* danh từ
- chức mục sư - giới mục sư |
pastoralism
|
* danh từ
- sinh hoạt nông thôn |
pastorally
|
- xem pastoral
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet