English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: palaceous

Best translation match:
English Vietnamese
palaceous
* danh từ
- (sinh vật học) có đốt bơi chèo

May related with:
English Vietnamese
palace
* danh từ
- cung, điện; lâu đài
- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace)
palaceous
* danh từ
- (sinh vật học) có đốt bơi chèo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: