English to Vietnamese
Search Query: pal
Best translation match:
English | Vietnamese |
pal
|
* danh từ
- (từ lóng) bạn * nội động từ - ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn =to pal up with (to) someone+ đánh bạn với ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
pal
|
anh ba ; anh ba ̣ n ; anh biến ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh ; anh à ; anhl ; b ¡ n ; ba ; bạn hiền ; bạn thân ; bạn tốt ; bạn ; bạn à ; bạn ông ; bạn ạ ; bố ; chàng trai ; chú ; chú à ; cu ; cô bé ; hiền ; hơn ; i ông b ; không ; ma ̀ y ; na ; người bạn ; nhóc ; thân thiện ; thân ; thằng bạn ; thằng lười ; y anh ba ̣ n ; ông b ; ông bạn khốn nạn ; ông bạn ; đàn ; đấy anh bạn ; đấy ; đầy đủ ;
|
pal
|
anh ba ; anh ba ̣ n ; anh biến ; anh bạn ; anh bạn ạ ; anh ; anh à ; anhl ; b ¡ n ; ba ; bạn hiền ; bạn thân ; bạn tốt ; bạn ; bạn à ; bạn ông ; bạn ạ ; bố ; chàng trai ; chú ; chú à ; cu ; cô bé ; cũng ; hiền ; hơn ; hữu ; i ông b ; không ; ma ̀ y ; na ; người bạn ; nhóc ; thân thiện ; thân ; thằng bạn ; thằng lười ; vâ ; vâ ̣ ; y anh ba ̣ n ; ông b ; ông bạn khốn nạn ; ông bạn ; đàn ; đâu ; đấy anh bạn ; đấy ; đầy đủ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
pal; brother; buddy; chum; crony; sidekick
|
a close friend who accompanies his buddies in their activities
|
pal; chum up; pal up
|
become friends; act friendly towards
|
May related with:
English | Vietnamese |
pen-pal
|
* danh từ
- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet